中文 Trung Quốc
  • 鬆懈 繁體中文 tranditional chinese鬆懈
  • 松懈 简体中文 tranditional chinese松懈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thư giãn
  • để thư giãn những nỗ lực
  • để slack
  • nhẹ nhàng
  • tự mãn
  • vô kỷ luật
鬆懈 松懈 phát âm tiếng Việt:
  • [song1 xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to relax
  • to relax efforts
  • to slack off
  • to take it easy
  • complacent
  • undisciplined