中文 Trung Quốc
鬅
鬅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disheveled
鬅 鬅 phát âm tiếng Việt:
[peng2]
Giải thích tiếng Anh
disheveled
鬆 松
鬆一口氣 松一口气
鬆動 松动
鬆垮 松垮
鬆弛 松弛
鬆弛法 松弛法