中文 Trung Quốc
鬄
鬄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc giả
Đài Loan pr. [ti4]
Các phiên bản cũ của 剃 [ti4]
鬄 鬄 phát âm tiếng Việt:
[ti4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 剃[ti4]
鬅 鬅
鬆 松
鬆一口氣 松一口气
鬆土 松土
鬆垮 松垮
鬆弛 松弛