中文 Trung Quốc
髮型設計師
发型设计师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạo mẫu tóc
髮型設計師 发型设计师 phát âm tiếng Việt:
[fa4 xing2 she4 ji4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
hairstylist
髮夾 发夹
髮小 发小
髮小兒 发小儿
髮帶 发带
髮廊 发廊
髮式 发式