中文 Trung Quốc
髮式
发式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểu tóc
coiffure
kiểu tóc
髮式 发式 phát âm tiếng Việt:
[fa4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
hairstyle
coiffure
hairdo
髮指眥裂 发指眦裂
髮捲 发卷
髮絲 发丝
髮綹 发绺
髮腳 发脚
髮膠 发胶