中文 Trung Quốc
高高低低
高高低低
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và thấp
không đồng đều (trong chiều cao)
không đồng đều (của đất)
高高低低 高高低低 phát âm tiếng Việt:
[gao1 gao1 di1 di1]
Giải thích tiếng Anh
high and low
uneven (in height)
uneven (of ground)
高高在上 高高在上
高高手 高高手
高高手兒 高高手儿
高麗 高丽
高麗八萬大藏經 高丽八万大藏经
高麗參 高丽参