中文 Trung Quốc
高高手
高高手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin vui lòng đừng quá nghiêm trọng về tôi!
高高手 高高手 phát âm tiếng Việt:
[gao1 gao1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
Please do not be too severe on me!
高高手兒 高高手儿
高高興興 高高兴兴
高麗 高丽
高麗參 高丽参
高麗大藏經 高丽大藏经
高麗朝 高丽朝