中文 Trung Quốc
高遷
高迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chương trình khuyến mại (từ kính cẩn)
高遷 高迁 phát âm tiếng Việt:
[gao1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
promotion (honorific)
高邁 高迈
高邑 高邑
高邑縣 高邑县
高郵市 高邮市
高鄰 高邻
高錳酸鉀 高锰酸钾