中文 Trung Quốc
高鄰
高邻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân biệt hàng xóm (từ kính cẩn)
高鄰 高邻 phát âm tiếng Việt:
[gao1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
distinguished neighbor (honorific)
高錳酸鉀 高锰酸钾
高鐵 高铁
高鐵血紅蛋白 高铁血红蛋白
高院 高院
高陵 高陵
高陵縣 高陵县