中文 Trung Quốc
高速擋
高速挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Top gear
bánh cao
高速擋 高速挡 phát âm tiếng Việt:
[gao1 su4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
top gear
high gear
高速率 高速率
高速網絡 高速网络
高速緩存 高速缓存
高速路 高速路
高達 高达
高達 高达