中文 Trung Quốc
  • 高速路 繁體中文 tranditional chinese高速路
  • 高速路 简体中文 tranditional chinese高速路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đường cao tốc
  • đường cao tốc
  • giống như 高速公路 [gao1 su4 gong1 lu4]
高速路 高速路 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 su4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • highway
  • expressway
  • same as 高速公路[gao1 su4 gong1 lu4]