中文 Trung Quốc
高起
高起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng cao
vào mùa xuân
高起 高起 phát âm tiếng Việt:
[gao1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to rise high
to spring up
高超 高超
高足 高足
高跟鞋 高跟鞋
高蹺 高跷
高蹺鷸 高跷鹬
高辛氏 高辛氏