中文 Trung Quốc
高超
高超
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
ràng
高超 高超 phát âm tiếng Việt:
[gao1 chao1]
Giải thích tiếng Anh
excellent
superlative
高足 高足
高跟鞋 高跟鞋
高蹈 高蹈
高蹺鷸 高跷鹬
高辛氏 高辛氏
高通公司 高通公司