中文 Trung Quốc
高論
高论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngộ nhận xét (từ kính cẩn)
rực rỡ lượt xem
高論 高论 phát âm tiếng Việt:
[gao1 lun4]
Giải thích tiếng Anh
enlightening remarks (honorific)
brilliant views
高貲 高赀
高貴 高贵
高質量 高质量
高超 高超
高足 高足
高跟鞋 高跟鞋