中文 Trung Quốc
默不作聲
默不作声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ im lặng
默不作聲 默不作声 phát âm tiếng Việt:
[mo4 bu4 zuo4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to keep silent
默克爾 默克尔
默劇 默剧
默哀 默哀
默坐 默坐
默多克 默多克
默契 默契