中文 Trung Quốc
  • 默契 繁體中文 tranditional chinese默契
  • 默契 简体中文 tranditional chinese默契
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự hiểu biết tacit
  • sự hiểu biết lẫn nhau
  • mối quan hệ
  • kết nối tại một mức độ sâu với nhau
  • (của thành viên trong đội) cũng phối hợp
  • chặt chẽ
默契 默契 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • tacit understanding
  • mutual understanding
  • rapport
  • connected at a deep level with each other
  • (of team members) well coordinated
  • tight