中文 Trung Quốc- 默契
- 默契
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sự hiểu biết tacit
- sự hiểu biết lẫn nhau
- mối quan hệ
- kết nối tại một mức độ sâu với nhau
- (của thành viên trong đội) cũng phối hợp
- chặt chẽ
默契 默契 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tacit understanding
- mutual understanding
- rapport
- connected at a deep level with each other
- (of team members) well coordinated
- tight