中文 Trung Quốc
高級職員
高级职员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao chính thức
Giám đốc điều hành cấp cao
高級職員 高级职员 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ji2 zhi2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
high official
senior executive
高級語言 高级语言
高級軍官 高级军官
高維 高维
高維空間 高维空间
高緯度 高纬度
高縣 高县