中文 Trung Quốc
高維
高维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). cao chiều
高維 高维 phát âm tiếng Việt:
[gao1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
(math.) higher dimensional
高維代數簇 高维代数簇
高維空間 高维空间
高緯度 高纬度
高纖維 高纤维
高羅珮 高罗佩
高翔 高翔