中文 Trung Quốc
  • 黑冠長臂猿 繁體中文 tranditional chinese黑冠長臂猿
  • 黑冠长臂猿 简体中文 tranditional chinese黑冠长臂猿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vượn mào đen (Nomascus cò)
黑冠長臂猿 黑冠长臂猿 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 guan1 chang2 bi4 yuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • black crested gibbon (Nomascus nasutus)