中文 Trung Quốc
黏兒
黏儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹo cao su
nhựa
黏兒 黏儿 phát âm tiếng Việt:
[nian2 r5]
Giải thích tiếng Anh
gum
resin
黏合 黏合
黏土 黏土
黏土動畫 黏土动画
黏性 黏性
黏涎 黏涎
黏涎子 黏涎子