中文 Trung Quốc
  • 黏性 繁體中文 tranditional chinese黏性
  • 黏性 简体中文 tranditional chinese黏性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • độ nhớt
黏性 黏性 phát âm tiếng Việt:
  • [nian2 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • viscosity