中文 Trung Quốc
黎明時分
黎明时分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
lúc bình minh của crack
黎明時分 黎明时分 phát âm tiếng Việt:
[li2 ming2 shi2 fen4]
Giải thích tiếng Anh
daybreak
at the crack of dawn
黎曼 黎曼
黎曼幾何 黎曼几何
黎曼幾何學 黎曼几何学
黎曼空間 黎曼空间
黎曼羅赫定理 黎曼罗赫定理
黎曼面 黎曼面