中文 Trung Quốc
黎曼幾何
黎曼几何
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). Hình học Riemann
黎曼幾何 黎曼几何 phát âm tiếng Việt:
[Li2 man4 ji3 he2]
Giải thích tiếng Anh
(math.) Riemannian geometry
黎曼幾何學 黎曼几何学
黎曼曲面 黎曼曲面
黎曼空間 黎曼空间
黎曼面 黎曼面
黎民 黎民
黎黑 黎黑