中文 Trung Quốc
黎巴嫩
黎巴嫩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Li-băng
黎巴嫩 黎巴嫩 phát âm tiếng Việt:
[Li2 ba1 nen4]
Giải thích tiếng Anh
Lebanon
黎平 黎平
黎平縣 黎平县
黎庶 黎庶
黎明 黎明
黎明前的黑暗 黎明前的黑暗
黎明時分 黎明时分