中文 Trung Quốc
黎
黎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Li tộc Hainan Province
họ Li
Abbr cho Lebanon 黎巴嫩 [Li2 ba1 nen4]
黎 黎 phát âm tiếng Việt:
[Li2]
Giải thích tiếng Anh
Li ethnic group of Hainan Province
surname Li
abbr. for Lebanon 黎巴嫩[Li2 ba1 nen4]
黎 黎
黎城 黎城
黎城縣 黎城县
黎川縣 黎川县
黎巴嫩 黎巴嫩
黎平 黎平