中文 Trung Quốc
黃花魚
黄花鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu vàng croaker (cá)
corvina
黃花魚 黄花鱼 phát âm tiếng Việt:
[huang2 hua1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
yellow croaker (fish)
corvina
黃菊 黄菊
黃菊 黄菊
黃葦鳽 黄苇鳽
黃蜂 黄蜂
黃蟮 黄蟮
黃蠟 黄蜡