中文 Trung Quốc
黃菊
黄菊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng Cúc (1938-2007), chính trị gia người Trung Quốc
Hoa cúc vàng
rượu vang
黃菊 黄菊 phát âm tiếng Việt:
[huang2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
yellow chrysanthemum
wine
黃葦鳽 黄苇鳽
黃薑 黄姜
黃蜂 黄蜂
黃蠟 黄蜡
黃袍加身 黄袍加身
黃褐斑 黄褐斑