中文 Trung Quốc
黃漂
黄漂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy Hoàng Hà hoặc Huanghe (như là một môn thể thao dare-devil)
黃漂 黄漂 phát âm tiếng Việt:
[huang2 piao1]
Giải thích tiếng Anh
running the Yellow river or Huanghe (as a dare-devil sport)
黃澄澄 黄澄澄
黃炎貴胄 黄炎贵胄
黃熱病 黄热病
黃爪隼 黄爪隼
黃父鬼 黄父鬼
黃片 黄片