中文 Trung Quốc
黃熱病
黄热病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh sốt vàng
黃熱病 黄热病 phát âm tiếng Việt:
[huang2 re4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
yellow fever
黃熱病毒 黄热病毒
黃爪隼 黄爪隼
黃父鬼 黄父鬼
黃牌 黄牌
黃牛 黄牛
黃牛票 黄牛票