中文 Trung Quốc
黃浦區
黄浦区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huangpu district, Shanghai Trung tâm
黃浦區 黄浦区 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 pu3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Huangpu district, central Shanghai
黃浦江 黄浦江
黃海 黄海
黃海北道 黄海北道
黃海道 黄海道
黃滔 黄滔
黃漂 黄漂