中文 Trung Quốc
高矮
高矮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều cao (tức là cho dù ngắn hay cao)
高矮 高矮 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ai3]
Giải thích tiếng Anh
height (i.e. whether short or tall)
高矮胖瘦 高矮胖瘦
高碑店 高碑店
高碑店市 高碑店市
高祖父 高祖父
高科技 高科技
高程 高程