中文 Trung Quốc
麾
麾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín hiệu cờ
để báo hiệu
麾 麾 phát âm tiếng Việt:
[hui1]
Giải thích tiếng Anh
signal flag
to signal
麾下 麾下
麿 麿
黀 黀
黃 黄
黃 黄
黃不溜秋 黄不溜秋