中文 Trung Quốc
黃不溜秋
黄不溜秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu vàng
bẩn vàng
黃不溜秋 黄不溜秋 phát âm tiếng Việt:
[huang2 bu4 liu1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
yellowish
dirty yellow
黃以靜 黄以静
黃信 黄信
黃光裕 黄光裕
黃冠啄木鳥 黄冠啄木鸟
黃包車 黄包车
黃南 黄南