中文 Trung Quốc
麻麻亮
麻麻亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để bắt đầu để dawn
để chỉ nhận ánh sáng
麻麻亮 麻麻亮 phát âm tiếng Việt:
[ma1 ma5 liang4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to begin to dawn
to be just getting light
麻黃 麻黄
麻黃素 麻黄素
麻黃鹼 麻黄碱
麼 么
麼 么
麼 麽