中文 Trung Quốc
麻黃
麻黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ephedra (chi Ephedra)
麻黃 麻黄 phát âm tiếng Việt:
[ma2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
ephedra (genus Ephedra)
麻黃素 麻黄素
麻黃鹼 麻黄碱
麼 么
麼 么
麼 麽
麼麼 么么