中文 Trung Quốc
麻類
麻类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợi lanh
麻類 麻类 phát âm tiếng Việt:
[ma2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
bast fiber
麻風 麻风
麻風病 麻风病
麻麻亮 麻麻亮
麻黃素 麻黄素
麻黃鹼 麻黄碱
麼 么