中文 Trung Quốc
麻醉藥品
麻醉药品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ma túy
麻醉藥品 麻醉药品 phát âm tiếng Việt:
[ma2 zui4 yao4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
narcotic
麻醬 麻酱
麻陽 麻阳
麻陽縣 麻阳县
麻雀 麻雀
麻雀雖小,五臟俱全 麻雀虽小,五脏俱全
麻類 麻类