中文 Trung Quốc
麻臉
麻脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pockmarked khuôn mặt
麻臉 麻脸 phát âm tiếng Việt:
[ma2 lian3]
Giải thích tiếng Anh
pockmarked face
麻花 麻花
麻花辮 麻花辫
麻莖 麻茎
麻衣 麻衣
麻袋 麻袋
麻豆 麻豆