中文 Trung Quốc
麻莖
麻茎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải gai cần sa rơm
麻莖 麻茎 phát âm tiếng Việt:
[ma2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
hemp straw
麻藥 麻药
麻衣 麻衣
麻袋 麻袋
麻豆鎮 麻豆镇
麻辣 麻辣
麻辣燙 麻辣烫