中文 Trung Quốc
麻子
麻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pockmark
麻子 麻子 phát âm tiếng Việt:
[ma2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pockmark
麻將 麻将
麻將牌 麻将牌
麻山 麻山
麻州 麻州
麻布 麻布
麻木 麻木