中文 Trung Quốc
麵包房
面包房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh
CL:家 [jia1]
麵包房 面包房 phát âm tiếng Việt:
[mian4 bao1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
bakery
CL:家[jia1]
麵包果 面包果
麵包樹 面包树
麵包渣 面包渣
麵包皮 面包皮
麵包糠 面包糠
麵包車 面包车