中文 Trung Quốc
麵包皮
面包皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp vỏ
麵包皮 面包皮 phát âm tiếng Việt:
[mian4 bao1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
crust
麵包糠 面包糠
麵包車 面包车
麵塑 面塑
麵條 面条
麵條兒 面条儿
麵檔 面档