中文 Trung Quốc
麵
面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột
mì
麵 面 phát âm tiếng Việt:
[mian4]
Giải thích tiếng Anh
flour
noodles
麵人兒 面人儿
麵包 面包
麵包屑 面包屑
麵包心 面包心
麵包房 面包房
麵包果 面包果