中文 Trung Quốc
麴
麴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qu
麴 麴 phát âm tiếng Việt:
[Qu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Qu
麴 麴
麵 面
麵人兒 面人儿
麵包屑 面包屑
麵包師傅 面包师傅
麵包心 面包心