中文 Trung Quốc
麥芽糊精
麦芽糊精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
maltodextrin
麥芽糊精 麦芽糊精 phát âm tiếng Việt:
[mai4 ya2 hu2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
maltodextrin
麥芽糖 麦芽糖
麥芽糖醇 麦芽糖醇
麥蓋提 麦盖提
麥角 麦角
麥迪 麦迪
麥迪遜 麦迪逊