中文 Trung Quốc
麥芽糖醇
麦芽糖醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Maltitol, một đường rượu
麥芽糖醇 麦芽糖醇 phát âm tiếng Việt:
[mai4 ya2 tang2 chun2]
Giải thích tiếng Anh
maltitol, a sugar alcohol
麥蓋提 麦盖提
麥蓋提縣 麦盖提县
麥角 麦角
麥迪遜 麦迪逊
麥迪遜廣場花園 麦迪逊广场花园
麥迪遜花園廣場 麦迪逊花园广场