中文 Trung Quốc
麂
麂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang
麂 麂 phát âm tiếng Việt:
[ji3]
Giải thích tiếng Anh
muntjac
麂皮 麂皮
麃 麃
麄 麄
麇集 麇集
麈 麈
麋 麋