中文 Trung Quốc
麂皮
麂皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da lộn
Chamois da
麂皮 麂皮 phát âm tiếng Việt:
[ji3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
suede
chamois leather
麃 麃
麄 麄
麇 麇
麈 麈
麋 麋
麋 麋