中文 Trung Quốc
鹿豹座
鹿豹座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Camelopardalis (chòm sao)
鹿豹座 鹿豹座 phát âm tiếng Việt:
[Lu4 bao4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Camelopardalis (constellation)
鹿邑 鹿邑
鹿邑縣 鹿邑县
鹿野 鹿野
麀 麀
麁 麁
麂 麂