中文 Trung Quốc
鹼性巖
碱性岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bản rock
đá mafic (với ít hơn silic và thêm magiê, sắt vv)
鹼性巖 碱性岩 phát âm tiếng Việt:
[jian3 xing4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
basic rock
mafic rock (with less silicon and more magnesium, iron etc)
鹼性藍 碱性蓝
鹼性金屬 碱性金属
鹼斑 碱斑
鹼腺 碱腺
鹼荒 碱荒
鹼試法 碱试法